Có 3 kết quả:

中式 zhòng shì ㄓㄨㄥˋ ㄕˋ重視 zhòng shì ㄓㄨㄥˋ ㄕˋ重视 zhòng shì ㄓㄨㄥˋ ㄕˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass an exam (or the imperial exam)
(2) to qualify

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to attach importance to sth
(2) to value

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to attach importance to sth
(2) to value

Bình luận 0