Có 3 kết quả:
中式 zhòng shì ㄓㄨㄥˋ ㄕˋ • 重視 zhòng shì ㄓㄨㄥˋ ㄕˋ • 重视 zhòng shì ㄓㄨㄥˋ ㄕˋ
zhòng shì ㄓㄨㄥˋ ㄕˋ [zhōng shì ㄓㄨㄥ ㄕˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass an exam (or the imperial exam)
(2) to qualify
(2) to qualify
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attach importance to sth
(2) to value
(2) to value
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attach importance to sth
(2) to value
(2) to value
Bình luận 0